Pokemon Legend Trainer (Tinh Linh Chi Truyền Kỳ Huấn Luyện Gia

Chương 0 : Tên move việt hóa




*Có thể bỏ qua phần này không liên quan đến nội dung truyện

Một vài tên move đã việt hóa cho những ai không hiểu lắm về các chiêu thức nhưng nhiều tên khá chuối vì dịch theo tiếng nhật nên trong truyện vẫn sẽ để tiếng anh

Tên tiếng Nhật (Tên tiếng Anh) : Tên đã Việt hóa

1. 10 man boruto (Thunderbolt) : Điện 10 vạn volt

2. Bouden (Discharge) : Phóng điện

3. Zukki (Headbutt) : Húc đầu

4. Mizu deppou (Water gun) : Súng nước

5. Tai atari (Tackle) : Tấn công trực diện

6. Hakai kousen (Hyper beam) : Tia sáng hủy diệt

7. Happa Kattaa (Razor leaf) : Phi tiêu lá

8. Tsuru no muchi (Vine Whip) : Roi mây

9. Haidoro pumpu (Hydro pump) : Siêu súng nước

10. Chou onbou (Super sonic) : Sóng siêu âm

11. Denki shokku (Thundershock / Electric Shock) : Sốc điện

12. Bakuretsu panchi (Dynamic punch) : Cú đấm giận dữ

13. Denkou sekka (Quick attack) : Tấn công tốc độ

14. Tsubasade utsu (Wing attack) : Tấn công bằng cánh

15. Midare Hikkaki (Fury Swipes) : Cú đấm mãnh liệt

16. Awa (Bubble) : Bong bóng

17. Midare Dzuki (Fury attack) : Loạn kích / Đánh loạn xạ

18. Hedoro kougeki (Sludge) : Cuộn tròn tấn công

19. Uzushio (Whirlpool) : Xoáy nước

20. Baboru kousen (Bubble beam) : Phun bong bóng nước

21. Kosouku spin (Rapid spin) : Xoay tròn tốc độ

22. Tosshin kougeki (Take down) : Ép xuống / Sức ép

23. Kaen housha (Flamethrower) : Phun lửa

24. Honou no uzu (Flame spin) : Vòng lửa

25. Supiido sutaa (Swift) : Ngôi sao tốc độ

26. Naito heddo (Night shade) : Tia sáng bóng tối / Hợp ma ảnh

27. Saike kousen (Psybeam) : Tia sáng siêu năng lực

28. Saiko kenishisu (Psychic / Psychokinesis) : Xuất thần / Thuật ảo tượng

29. Ito o haku (String shot) : Nhả tơ

30. Kiri barai (Defog) : Sương khí

31. Jairo booru (Gyroball) : Bóng dã cầu

32. Reitou biimu (Ice beam) : Tia sáng băng giá

33. Akumu (Nightmare) : Ác mộng

34. Terepooto (Teleport) : Dịch chuyển tức thời

35. Jishin (Earthquake) : Động đất

36. Hinoko (Ember) : Đốt lửa

37. Naminori (Surf) : Sóng nhào

38. Bureizu kikku (Blaze kick) : Cú đá lửa

39. Oobaa hiito (Overheat) : Đốt nóng

40. Rifurekutaa (Reflect) : Phát xạ

41. Shiido furea (Seed flare) : Hạt thiểm quang

42. Aian teeru (Iron tail) : Đuôi sắt

43. Miraa shotto (Mirror shot) : Kính quang xạ kích

44. Rasutaa kanon (Luster cannon) : Pháo quang sách

45. Aromaserapii (Aromatherapy) : Phương tiêu trị liệu

46. Enajii booru (Energy ball) : Bóng năng lượng

47. Koori no tsubute (Ice shard) : Băng phi thạch

48. Misairu bari (Pin missile) : Phóng đinh ghim

49. Tane mashingan (Bullet seed) : Đạn hạt liên thanh

50. Kaminari (Thunder) : Sấm sét

51. Kauntaa (Counter) : Phản quyền

52. Hikkaku (Scratch) : Cào

53. Ea surasshu (Air slash) : Cắt đôi không khí

54. Ea kattaa (Air cutter) : Máy cắt không khí

55. Kaze okoshi (Gust) : Gió xoáy

56. Midare hikkaki (Fury swipes) : Cào loạn xạ

57. Boru tekka (Volt Tackle) : Cao áp điện

58. Gurasu mikisaa (Glass mixer) : Máy trộn cỏ

59. Honoo no panchi (Fire Punch) : Cú đấm lửa

60. Ana wo horu (Dig) : Độn thổ

61. Kamitsuku (Bite) : Cắn

62. Kage bunshin (Double team) : Phân thân

63. Doroasobi (Mud sport) : Chơi bùn

64. Sooraa biimu (Solar beam) : Tia sáng mặt trời

65. Ryuu no ikari (Dragon Rage) : Rồng thịnh nộ

66. Tsubame gaeshi (Aerial Ace) : Đánh từ trên không

67. Furui tateru (Cheer Up) : Cổ vũ

68. Rifuu Bureedo (Leaf Blade) : Kiếm lá / Diệp đao

69. Rifuu Sutoomu (Leaf Storm) : Cơn lốc lá

70. Meromero (Attract) : Hấp dẫn

71. Mamoru (Protect) : Bảo vệ

72. Mizu no hadoo (Water Pulse) : Khối nước

73. Naito heddo (Night Shade) : Mắt quỷ

74. Kirisaku (Slash) : Thiết liệt

75. Shizaa kurosu (X-Scissor) : Kéo chữ X

76. Uchi otosu (Smack Down) : Quả cầu đá

77. Hedoro bakudan (Sludge bomb) : Bom bùn

78. Uchi otosu (Smack Down) : Quả cầu đá

79. Stoon eddo (Stone Edge) : Dao đá

80. Doku hishi (Toxic spikes) : Gai độc

81. Haidoro Chaaji (Flame Charge) : Đạn lửa

82. Haipaa boisu (Hyper Voice) : Siêu âm thanh

83. Haidoro pompu (Hydro Pump) : Bom hủy diệt

84. Hiito sutanpu (Heat Crash) : Quả cầu lửa

85. Kuro ikiriu (Haze) : Sương mù

86. Amagoi (Rain Dance) : Vũ điệu mưa

87. Onibi (Will-O-Wisp) : Quả cầu quỷ

88. Hoeru (Roar) : Gầm thét

89. Kuroi manasashi (Mean Look) : Ánh mắt hắc ám

90. Shadoo Booru (Shadow Ball) : Quả cầu hắc ám

91. Akua jetto (Aqua Jet) : Thủy lưu phản lực

92. Giga inpakuto (Giga Impact) : Vạn trùng công kích

93. Ketakuri (Kick Down / Low Kick) : Đá thấp

94. Nirami tsukeru (Leer) : Liếc

95. Hikkaku (Scratch) : Cào liên tục

96. Sharu bureedo (Razor Shell) : Dao vỏ sò

97. Kara o yaburu (Shell Smack) : Phá vỏ / Phá giáp

98. Uddo hoon (Horn Leech) : Sừng cây

99. Mega hoon (Megahorn) : Sừng công kích

100. Nettoo (Scald) : Phun nước nóng

101. Ereki booru (Electro Ball) : Điện cầu

102. Iyashi no hadou (Heal Pulse) : Làn sóng dịu êm

103. Ganseki hou (Rock Wrecker) : Đá thần công

104. Teppeki (Iron Defense) : Tường sắt

105. Boruto chenji (Volt Switch) : Điện kích giao hoán

106. Mezameru pawaa (Hidden Power) : Năng lượng ẩn

107. Rinshou (Round) : Luân xướng

108. Haado rooraa (Steamroller) : Bánh lăn

109. Kiaidama (Focus Blast) : Đạn hợp khí

110. Doragon kuroo (Dragon Claw) : Vuốt rồng

111. Naito heddo (Night Shade) : Hợp ma ảnh

112. Ryuseigun (Draco Meteor) : Chùm sao rồng

113. Tobigeri (Jump Kick) : Phi cước

114. Megaton kikku (Mega Kick) : Đá mạnh

115. Mawashigeri (Rolling Kick) : Đá xoáy

116. Utau (Sing) : Xướng ca

117. Kousokuido (Agility) : Tốc độ

118. Daboru niidoru (Twineedle) : Kim đôi

119. Goddo bado (Sky attack) : Không kích

120. Iwa otoshi (Rock throw) : Ném đá

121. Kaen guruma (Flame wheel) : Bánh xe lửa

122. Hikari no kabe (Light screen) : Tấm chắn ánh sáng

123. Kamikudaku (Crunch) : Gặm

124. Shibiregona (Stun spore) : Phấn gây choáng

125. Kotton gaado (Cotton guard) : Sợi bông phòng thủ

126. Metaru kuroo (Metal Claw) : Vuốt hợp kim

127. Tsurara bari (Icicle spear) : Kim băng

128. Koori no tsubete (Ice shard) : Phi đá băng

129. Fubuki (Blizzard) : Bão tuyết

130. Sutemi takkuru (Double-Edge / Life-Risking Tackle) : Xá thân

131. Iwakudaki (Rock smash) : Phá đá / Toái nham

132. Doriru rainaa (Drill Run) : Khoan trực kích

133. Bureibu bado (Brave bird) : Anh dũng điểu

134. Tobihaneru (Bounce) : Phi khiêu / Nhảy bật

135. Mikiri (Detect) : Tiên quyết

136. Dorein Panchi (Drain Punch) : Hấp thu quyền

137. Tsutsuku (Peck) : Mổ / Tấn công bằng mỏ

138. Nenriki (Confusion / Mindpower) : Niệm lực

139. Daburu atakku (Double attack / Double hit) : Song trùng kích

140. Boon Rasshu (Bone Rush) : Xương kích

141. Hakkei (Force Palm) : Phát kính

142. Hadoudan (Aura Sphere / Wave Bomb) : Đạn ba đạo

143. Haado Puranto (Hard Plant / Frenzy Plant) : Đại thực vật

144. Furasshu (Flash) : Thiểm quang

145. Doragon daibu (Dragon Rush / Dragon Dive) : Long thần

146. Kawarawari (Tile Break / Brick Break) : Đập ngói / Chặt gạch

147. Dokudoku (Excessive Poison / Toxic) : Độc tố

148. Kuria Sumoggu (Clear Smog) : Xóa sương

149. Rokku Burasuto (Rock Blast) : Đạn nham thạch / Nham thạch bạo phá

150. Ganseki fuuji (Rock Tomb / Rock Trap) : Đá phong ấn / Nham thạch phong sát

151. Dasuto shuuto (Dust Shoot / Gunk Shot) : Đạn rác

152. Benomu Shokku (Venoshock / Venomshock) : Nọc độc

153. Megaton panchi (Megaton Punch / Mega Punch) : Cú đấm triệu cân

154. Tsujigiri (Nigt Slash / Blade Testing) : Đao đóng đêm

155. Shiomizu (Brine / Salt Water) : Thủy kích

156. Hajikeru honoo (Flame Burst) : Bạo liệt hỏa

157. Furea Doraibu (Flare Blitz / Flare Drive) : Liệt diễm

158. Honoo no chikai (Fire Oath / Fire Pledge) : Lời thề của lửa

159. Nagetsukeru (Fling / Throw) : Ném

160. Infaito (Close Combat / Infight) : Cận thân quyền

161. Karate chopu (Karate Chop) : Không thủ đao

162. Akua teeru (Aqua Tail) : Đuôi nước

163. Akurobatto (Acrobatics / Acrobat) : Nhào lộn

164. Hajikeru honoo (Flame Burst) : Bạo liệt hỏa

165. Aamu hanmaa (Hammer Arm / Arm Hammer) : Tí chùy / Cánh tay búa

166. Hasemi kirochin (Guillotine / Scissors Guillotine) : Máy chém

167. Kinzokuon (Metal Sound) : Kim chúc âm

168. Aian heddo (Iron Head) : Thiết đầu công / Đầu sắt

169. Tomoenage (Circle Throw / Overhead Throw) : Ngưỡng đầu

170. Chikyunage (Seismic Toss / Earth Throw) : Thượng đầu

171. Baka chikara (Superpower / Great Power) : Man lực

172. Ribenji (Revenge) : Phục cừu

173. Hajikeru honoo (Flame Burst) : Bạo liệt hỏa

174. Roo kikku (Low kick / Low Sweep) : Đá ngược

175. Hataku (Pound / Strike) : Phách đả

176. Tobi hizageri (Hi Jump Kick / Jumping Knee Kick) : Phi thích

177. Arm Thrust (Arm Thurst / Thurst) : Đột trướng

178. Birudo appu (Bulk Up / Build-Up) : Cường hóa

179. Kairiki (Strength / Super Strength) : Quái lực

180. Suisui (Swift swim / Smoothly) : Khánh khoái

181. Maddo shotto (Mud Shot) : Đạn bùn

182. Oufuku binta (Double Slap / Round Trip Slap) : Liên hoàn tát

183. Saiko shokku (Psyshock Psycho Shock) : Tinh thần trùng kích

184. Tane bakudan (See Bomb) : Bom hạt giống

185. Shadoo kuroo (Shadow Claw) : Vuốt ám ảnh

186. Ayashii hikari (Confuse Ray / Bewitching Light) : Tia hỗn loạn

187. Boufuu (Hurricane / Windstorm) : Cuồng phong

188. Akua ringu (Aqua Ring) : Vòng tròn nước

189. Poizon teeru (Poison Tail) : Đuôi độc

190. Oumu gaeshi (Mirror / Parrot Mimicry) : Gương anh vũ

191. Saiminjutsu (Hypnosis) : Thôi miên

192. Jikosaisei (Recover / Self-regeneration) : Phục hồi

193. Fasuto gaado (Quick Guard / Fast Guard) : Phòng ngự nhanh

194. Teppeki (Iron Defense / Iron Wall) : Thiết bích

195. Midare dugi (Fury Attack / Disturbed Stab) : Đánh loạn xạ

196. Iwanadare (Rock slide) : Nham băng

197. Tsunodoriru (Horn Drill) : Mũi khoan sừng

198. Jintsuuriki (Extrasensory / Supernatural Power) : Thần thông lực

199. Daimonji (Fire Blast) : Lữa chữ Đại

200. Kousouku idou (Agility / Hige-speed Movement) : Tốc độ

201. Kiai panchi (Focus Punch / Fighting Spirit Punch) : Quyền bạo lực

202. Kogoeru kaze (Icy Wind / Chilling Wind) : Gió băng

203. Tsurarabari (Icicle Spear / Icicle Needle) : Băng trụ châm

204. Zettai reido (Sheer Cold / Absolute Zero) : Tuyệt đối linh độ

205. Mushino teikou (Struggle Bug / Insect Opposition) : Trùng kháng

206. Monomame (Mimic) : Bắt chước

207. Himitsu no chikara (Secret Power) : Sức mạnh bí ẩn

208. Tamago umi (Softboiled / Egg Lay) : Sinh trứng

209. Dokubari (Poison Sting / Poison Needle) : Kim độc

210. Dokuduki (Poison Jab / Posion Stab) : Cú đâm độc

211. Sonikku Buumu (SonicBoom) : Sóng âm bạo

212. Yoga no poozu (Miditate / Yoga Pose) : Ngồi thiền

213. Kuroso Choppu (Cross Chop) : Thiết thập tự

214. Furafura dansu (Teeter Dance / Dizzy Dance) : Vũ điệu du dương

215. Adorukasu (Astonish) : Kinh ngạc

216. Aku no hadou (Evil Pulse / Dark Pulse) : Vòng xoáy bóng đêm

217. Tsunodetsuku (Horn Thrust / Horn Attack) : Dùng sừng tấn công

218. Korogaru (Rollout / Roll) : Lăn vòng

219. Suna arashi (Sandstorm) : Bão cát

220. Amegoi (Rain Dance / Rain Prayer) : Vũ điệu mưa rơi

221. Mahha Panchi (Mach Punch) : Âm tốc quyền

222. Hedoro Kougeki (Sludge / Sludge Attack) : Bùn quánh

223. Dorokake (Mud-slap / Mud Spray) : Đánh bùn

224. Supaaku (Spark) : Thiểm điện

225. Koori no tsubute (Ice Shard / Ice Throwing Stone) : Băng lạp

226. Dakuryuu (Muddy Water / Muddy River) : Nước bùn

227. Dengekiha (Shock Wave / Electrrical Shock Wave) : Điện kích ba

228. Majikaru Liifu (Magical Leaf) : Lá ma thuật

229. Nihonbare (Sunny Day / Clear Sky) : Nắng trời

230. Poyo poyo panchi (Dizzy Punch / Chirp Chirp Punch) : Hôn mê quyền

231. Meromero bodei (Cute Charm / Intoxicationg Body) : Bùa mê dễ thương

232. Doriru kuchibashi (Drill Peck / Drill Beak) : Mũi khoan

233. Hibinirami (Glare / Snake Glare) : Đại xà trừng nhãn

234. Odateru (Flatter) : Kích động

235. Kaminari panchi (Thunder Punch) : Cú đấm sấm sét

236. Tatakitsukeru (Slam) : Khấu đả

237. Makitsuku (Wrap / Wrap Around) : Quấn

238. Fukitobashi (Whirlwind / Blow Away) : Tuyền phong

239. Niidoru Aamu (Needle Arm) : Cánh tay phi châm

240. Giniro no kaze (Silver Wind) : Cơn gió bạc

241. Hagane no tsubasa (Steel Wing) : Cánh thép

242. Kamaitachi (Razor Wind) : Phong đao / Đao gió

243. Koori no kiba (Ice Fang) : Răng nanh băng giá

244. Dorokake (Mud-Slap / Mud Spray) : Đánh bùn

245. Hedoro kogeki (Sludge) : Bùn quánh

246. tenshi no kisu (Sweet Kiss / Angel's Kiss) : Nụ hôn ngọt ngào

247. Usonaki (Fake Tears / Fake Crying) : Khóc giả

248. Neko no te (Assist / Cat's Paw) : Tay mèo

249. Yubi wo furu (Metronome / Wag Finger) : Búng ngón tay

250. Hono onoue (Fire Spin / Flame Swirl) : Lửa xoáy / Lửa cuộn

251. Sukai appuu (Sky Upper) : Cú đấm móc

252. Ayashii kaze (Ominous Wind / Suspicous Wind) : Cơn gió kì dị

253. Haidoro kanon (Hydro Cannon) : Quả cầu nước

254. Shadoo panchi (Shadow Punch) : Cú đấm bóng tối

255. Saiko webuu (Psywave / Psychowave) : Sóng ảo tượng

256. Iyana oto (Screech / Unpleasant Tone) : Tào âm

257. Moruha no zuduki (Head Smash / Double-Edged Headbutt) : Húc đối kháng siêu lực

258. Shinen no zuduki (Zen Headbutt / Thought Headbutt) : Niệm húc đầu

259. Sora wo tobi (Fly) : Phi tường

260. Honoo no kiba (Fire Fang) : Răng lửa

261. Shinen no zuduki (Zen Headbutt / Thought Headbutt) : Niệm húc đầu

262. Tokeru (Liquefy / Acid Armor) : Dung hóa

263. Fezaa dansu (Feather Dance) : Vũ mao vũ

264. Ikari no maeba (Super Fang / Hatred Fang) : Siêu răng nanh

265. Miraa kooto (Mirror Coat) : Áo kính quang

266. Ryu no hadou (Dragon Pulse) : Long ba động

267. Kusamusubi (Grass Knot / Grass Rope) : Thảo kết

268. Ne wo haru (Ingrain / Extend Roots) : Gốc cây sâu

269. Rokku Kuraimu (Rock Climb) : Vượt đá

270. Gaman (Bide / Perseverance) : Chịu đựng

271. Reitou panchi (Ice Punch / Freezing Punch) : Cú đấm băng giá

272. Uddo hanmaa (Wood Hammer) : Búa gỗ

273. Neko nikoban (Pay Day) : Tiền của mèo

274. Denjihou (Zap Cannon) : Pháo điện từ

275. Daichi no chikara (Earth Power) : Đại địa lực

276. Giga Dorein (Giga Drain) : Siêu cực

277. Sumoggu (Smog) : Phun khói

278. Tsurugi no mai (Swords Dance) : Vũ điệu kiếm

279. Kougousei (Synthesis) : Hấp thụ

280. Suitoru (Absorb) : Hấp thu

281 Seichou (Growth) : Sinh trưởng

282 Mirai yochi (Future Sight) : Tiên tri

283 Akuu setsudan (Spacial Rend / Subspace Tear) : Lỗ hỏng không gian

284 Toki no houkou (Roar of Time) : Tiếng gầm thời gian

285 Enmaku (Smokescreen) : Khói mù

Nguồn:http://tvb.vn


Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.